Pang-bô͘
:
12 sứ quân
Lohankhapedia (自由的百科全書) 欲共你講..。
跳至導覽
跳至搜尋
hián
lūn
pian
12 sứ quân
Ngô Xương Xí
·
Đỗ Cảnh Thạc
·
Trần Lãm
·
Kiều Công Hãn
·
Nguyễn寬
·
Ngô Nhật Khánh
·
Lý葵
·
Nguyễn Thủ Tiệp
·
Lã Đường
·
Nguyễn Siêu
·
Kiều Thuận
·
Phạm Bạch Hổ
Hùng Vương
·
Thục Tiâu
·
Triệu Tiâu
·
Trưng Vương
·
Bắc thuộc
·
Chiân Lý Tiâu
·
Tự chủ
·
Ngô Tiâu
(
12 sứ quân
)
·
Đinh Tiâu
·
Chiân Lê Tiâu
·
Lý Tiâu
·
Trần Tiâu
·
Hồ Tiâu
·
Hiō Lê Tiâu
·
Mạc Tiâu
·
Trịnh Chú
·
Nguyễn Chú
·
Tây Sơn Tiâu
·
Nguyễn Tiâu
Lūi-pia̍t
:
12 sứ quân
巡覽me-niú
個人工具
台語(標音)
無登入
討論
貢獻
登入
名空間
枋模
討論
正體(標音)
看
Tha̍k
Siu-kái
khoàⁿ le̍k-sú
Gó-sâ̤
搜揣
踅站
頭頁
文章目次
隨在揀頁
新聞事件
sitesupport
編輯
說明書
社里門喙口
討論
最近的改變
家私客仔
佗位連到遮
相關的改變
特殊頁
印刷版本
永久連結
頁的資訊
其他的語言
Ka-thiam liân-kiat