Oa̍t-lâm liân-hō lia̍t-toaⁿ

Lohankhapedia (自由的百科全書) 欲共你講..。
跳至導覽 跳至搜尋

下跤 (Ē-kha) ()越南 (Oa̍t-lâm)年號 (liân-hō)列單 (lia̍t-toaⁿ)

(Chiân) (Tiâu)[修改]

皇帝 (Hông-tè) 年號 時間 (Sî-kan) 注跤 (Chù-kha)
閩南語 (Bân-lâm-gí) 漢字 (Hàn-jī) 國語字 (Kok-gú-jī)
Lý Nam Đế 天德 (Thian-tek) 天德 Thiên Đức 544 () - 548年

Đinh朝‎[修改]

皇帝 年號 時間 注跤
閩南語 漢字 國語字
Đinh Tiên Hoàng,
Đinh Phế Đế
太平 (Thài-pêng) 太平 Thái Bình 970年 - 980年

()朝‎[修改]

皇帝 年號 時間 注跤
閩南語 漢字 國語字
()Đại Hành 天福 (Thian-hok) 天福 Thiên Phúc 980年 - 988年
興統 (Heng-thóng) 興統 Hưng Thống 989年 - 993年
黎Đại Hành,
(Long)Việt,
黎Ngọa Triều
應天 (Èng-thian) 應天 Ứng Thiên 994年 - 1007年
黎Ngọa Triều 景瑞 (Kéng-sūi) 景瑞 Cảnh Thụy 1008年 - 1009年

Lý朝‎[修改]

皇帝 年號 時間 注跤
閩南語 漢字 國語字
太祖 (Thài-chó͘) 順天 (Sūn-thian) 順天 Thuận Thiên 1010年 - 1028年
太宗 (Thài-chong) 天成 (Thian-sêng) 天成 Thiên Thành 1028年 - 1034年
通瑞 (Thong-sūi) 通瑞 (Thông)Thụy 1034年 - 1039年
乾符有道 (Khiân-hû-iū-tō) 乾符有道 Càn Phù Hữu Đạo 1039年 - 1042年
明道 (Bêng-tō) 明道 Minh Đạo 1042年 - 1044年
天感聖武 (Thian-kám-sèng-bú) 天感聖武 Thiên Cảm Thánh Vũ 1044年 - 1049年
崇興大寶 (Chông-heng-tāi-pó) 崇興大寶 Sùng Hưng Đại Bảo 1049年 - 1054年
聖宗 (Sèng-chong) 龍瑞太平 (Liông-sūi-thài-pêng) 龍瑞太平 Long Thụy Thái Bình 1054年 - 1058年
彰聖嘉慶 (Chiong-sèng-ka-khèng) 彰聖嘉慶 Chương Thánh Gia Khánh 1059年 - 1065年
龍彰天思 (Liông-chiong-thian-sù) 龍彰天嗣 Long Chương Thiên Tự 1066年 - 1068年
天貺寶象 (Thian-hóng-pó-siōng) 天貺寶象 Thiên Huống Bảo Tượng 1068年 - 1069年
神武 (Sîn-bú) 神武 Thần Vũ 1069年 - 1072年
仁宗 (Jîn-chong) 太寧 (Thài-lêng) 太寧 Thái Ninh 1072年 - 1076年
英武昭勝 (Eng-bú-chiau-sèng) 英武昭勝 Anh Vũ Chiêu Thắng 1076年 - 1085年
廣祐 (Kóng-iū) 廣祐 Quảng Hựu 1085年 - 1092年
會豐 (Hoē-hong) 會豐 Hội (Phong) 1092年 - 1100年
龍符 (Liông-hû) 龍符 Long Phù 1101年 - 1109年
會祥大慶 (Hoē-siông-tāi-khèng) 會祥大慶 Hội Tường Đại Khánh 1110年 - 1119年
天符睿武 (Thian-hû-joē-bú) 天符睿武 Thiên Phù Duệ Vũ 1120年 - 1126年
天符慶壽 (Thian-hû-khèng-siū) 天符慶壽 Thiên Phù Khánh Thọ 1127年
神宗 (Sîn-chong) 天順 (Thian-sūn) 天順 Thiên Thuận 1128年 - 1132年
天彰寶思 (Thian-chiong-pó-sù) 天彰寶嗣 Thiên Chương Bảo Tự 1133年 - 1138年
英宗 (Eng-chong) 紹明 (Siāu-bêng) 紹明 Thiệu Minh 1138年 - 1140年
大定 (Tāi-tēng) 大定 Đại Định 1140年 - 1162年
政隆寶應 (Chèng-liông-pó-èng) 政隆寶應 Chính龍Bảo Ứng 1163年 - 1174年
天感至寶 (Thian-kám-chì-pó) 天感至寶 Thiên Cảm (Chí)Bảo 1174年 - 1175年
高宗 (Ko-chong) 貞符 (Cheng-hû) 貞符 Trinh Phù 1176年 - 1186年
天資嘉瑞 (Thian-chu-ka-sūi) 天資嘉瑞 Thiên Tư Gia Thụy 1186年 - 1202年
天嘉寶祐 (Thian-ka-pó-iū) 天嘉寶祐 Thiên Gia Bảo Hựu 1202年 - 1205年
治平龍應 (Tī-pêng-liông-èng) 治平龍應 Trị Bình Long Ứng 1205年 - 1210年
惠宗 (Hūi-chong) 建嘉 (Kiàn-ka) 建嘉 Kiến Gia 1211年 - 1224年
Lý Nguyên Vương 乾寧 (Khiân-lêng) 建嘉 Kiến Gia 1214年 - 1216年
Lý Chiêu Hoàng 天彰有道 (Thian-chiong-iū-tō) 天彰有道 Thiên Chương Hữu Đạo 1224年 - 1225年

Trần朝‎[修改]

皇帝 年號 時間 注跤
閩南語 漢字 國語字
Trần太宗 建中 (Kiàn-tiong) 建中 Kiến Trung 1225年 - 1232年
天應政平 (Thian-èng-chèng-pêng) 天應政平 Thiên Ứng Chính Bình 1232年 - 1251年
元豐 (Goân-hong) 元豐 Nguyên豐 1251年 - 1258年
Trần聖宗 紹隆 (Siāu-liông) 紹隆 Thiệu龍 1258年 - 1272年
寶符 (Pó-hû) 寶符 Bảo Phù 1273年 - 1278年
Trần仁宗 紹寶 (Siāu-pó) 紹寶 Thiệu Bảo 1279年 - 1285年
重興 (Tiông-heng) 重興 Trùng Hưng 1285年 - 1293年
Trần英宗 興隆 (Heng-liông) 興隆 Hưng龍 1293年 - 1314年
Trần明宗 (Bêng-chong) 大慶 (Tāi-khèng) 大慶 Đại Khánh 1314年 - 1323年
開泰 (Khai-thài) 開泰 (Khai)Thái 1324年 - 1329年
Trần憲宗 (Hiàn-chong) 開祐 (Khai-iū) 開祐 開Hựu 1329年 - 1341年
Trần裕宗 (Jū-chong) 紹豐 (Siāu-hong) 紹豐 Thiệu豐 1341年 - 1357年
大治 (Tāi-tī) 大治 Đại Trị 1358年 - 1369年
Dương Nhật Lễ 大定 大定 Đại Định 1369年 - 1370年
Trần藝宗 (Gē-chong) 紹慶 (Siāu-khèng) 紹慶 Thiệu Khánh 1370年 - 1372年
Trần睿宗 (Joē-chong) 隆慶 (Liông-khèng) 隆慶 龍Khánh 1373年 - 1377年
Trần Phế Đế 彰符 (Chiong-hû) 昌符 Xương Phù 1377年 - 1388年
Trần順宗 (Sūn-chong) 光泰 (Kong-thài) 光泰 Quang (Thái) 1388年 - 1398年
Trần Thiếu Đế 建新 (Kiàn-sin) 建新 Kiến (Tân) 1398年 - 1400年

Hồ朝‎[修改]

皇帝 年號 時間 注跤
閩南語 漢字 國語字
Hồ Quý Ly 聖元 (Sèng-goân) 聖元 Thánh Nguyên 1400年
Hồ (Hán)Thương 紹成 (Siāu-sêng) 紹成 Thiệu Thành 1401年 - 1402年
開大 (Khai-tāi) 開大 開Đại 1403年 - 1407年

(Hiō)Trần朝‎[修改]

皇帝 年號 時間 注跤
閩南語 漢字 國語字
Giản Định Đế 興慶 (Heng-khèng) 興慶 Hưng Khánh 1407年 - 1409年
Trùng Quang Đế 重光 (Tiông-kong) 重光 Trùng Quang 1409年 - 1413年
Trần Cảo 天慶 (Thian-khèng) 天慶 Thiên Khánh 1426年 - 1428年

黎朝初期 (Chho͘-kî)[修改]

皇帝 年號 時間 注跤
閩南語 漢字 國語字
黎太祖 順天 順天 Thuận Thiên 1428年 - 1433年
黎太宗 紹平 (Siāu-pêng) 紹平 Thiệu Bình 1434年 - 1439年
大寶 (Tāi-pó) 大寶 Đại Bảo 1440年 - 1442年
黎仁宗 大和 (Tāi-hô) 大和 Đại (Hòa) 1443年 - 1453年
延寧 (Iân-lêng) 延寧 Diên Ninh 1454年 - 1459年
黎Nghi Dân 天興 (Thian-heng) 天興 Thiên Hưng 1459年 - 1460年
黎聖宗 光順 (Kong-sūn) 光順 Quang Thuận 1460年 - 1469年
洪德 (Hông-tek) 洪德 Hồng Đức 1470年 - 1497年
黎憲宗 景統 (Kéng-thóng) 景統 Cảnh Thống 1498年 - 1504年
肅宗 (Siok-chong) 太貞 (Thài-cheng) 太貞 Thái Trinh 1504年
黎Uy Mục 端慶 (Toan-khèng) 端慶 Đoan Khánh 1505年 - 1509年
黎Tương Dực 洪順 (Hông-sūn) 洪順 Hồng Thuận 1509年 - 1516年
昭宗 (Chiau-chong) 光紹 (Kong-siāu) 光紹 Quang Thiệu 1516年 - 1522年
黎Cung Hoàng 統元 (Thóng-goân) 統元 Thống Nguyên 1522年 - 1527年

Mạc朝‎[修改]

皇帝 年號 時間 注跤
閩南語 漢字 國語字
Mạc太祖 明德 (Bêng-tek) 明德 Minh Đức 1527年 - 1529年
Mạc太宗 大正 (Tāi-chèng) 大正 Đại Chính 1530年 - 1540年
Mạc憲宗 廣和 (Kóng-hô) 廣和 Quảng華 1541年 - 1546年
Mạc宣宗 (Soan-chong) 永定 (Éng-tēng) 永定 Vĩnh Định 1547年 - 1548年
景曆 (Kéng-le̍k) 景曆 Cảnh Lịch 1548年 - 1555年
光寶 (Kong-pó) 光寶 Quang Bảo 1555年 - 1564年
Mạc Mậu Hợp 淳福 (Sûn-hok) 淳福 Thuần Phúc 1565年 - 1568年
崇康 (Chông-khong) 崇康 Sùng (Khang) 1568年 - 1578年
延成 (Iân-sêng) 延成 Diên Thành 1578年 - 1585年
端泰 (Toan-thài) 端泰 Đoan體 1585年 - 1588年
興治 (Heng-tī) 興治 Hưng Trị 1588年 - 1591年
洪寧 (Hông-lêng) 洪寧 Hồng Ninh 1591年 - 1592年
Mạc (Toàn) 武安 (Bú-an) 武安 Vũ An 1592年
Mạc Kính Chỉ 寶定 (Pó-tēng) 寶定 Bảo Định 1592年
康祐 (Khong-iū) 康祐 空Hựu 1593年
Mạc Kính Cung 乾統 (Khiân-thóng) 乾統 Càn Thống 1593年 - 1625年
Mạc Kính (Khoan) 隆泰 (Liông-thài) 隆泰 龍Thái 1618年 - 1625年
Mạc Kính Vũ 順德 (Sūn-tek) 順德 Thuận Đức 1638年 - 1677年

黎朝中興 (Tiong-heng)時期 (Sî-kî)[修改]

皇帝 年號 時間 注跤
閩南語 漢字 國語字
莊宗 (Chong-chong) 元和 (Goân-hô) 元和 Nguyên華 1533年 - 1548年
中宗 (Tiong-chong) 順平 (Sūn-pêng) 順平 Thuận Bình 1549年 - 1556年
黎英宗 天祐 (Thian-iū) 天祐 Thiên Hựu 1557年
正治 (Chèng-tī) 正治 Chính Trị 1558年 - 1571年
洪福 (Hông-hok) 洪福 Hồng Phúc 1572年
世宗 (Sè-chong) 嘉泰 (Ka-thài) 嘉泰 Gia Thái 1573年 - 1577年
光興 (Kong-heng) 光興 Quang Hưng 1578年 - 1599年
敬宗 (Kèng-chong) 慎德 (Sīn-tek) 慎德 Thận Đức 1600年
弘定 (Hông-tēng) 弘定 Hoằng Định 1600年 - 1619年
黎神宗 永祚 (Éng-chà) 永祚 Vĩnh Tộ 1619年 - 1629年
德隆 (Tek-liông) 德隆 Đức龍 1629年 - 1635年
陽和 (Iông-hô) 陽和 Dương華 1635年 - 1643年
真宗 (Chin-chong) 福泰 (Hok-thài) 福泰 Phúc體 1643年 - 1649年
黎神宗 慶德 (Khèng-tek) 慶德 Khánh Đức 1649年 - 1653年
盛德 (Sēng-tek) 盛德 Thịnh Đức 1653年 - 1658年
永壽 (Éng-siū) 永壽 Vĩnh Thọ 1658年 - 1662年
萬慶 (Bān-khèng) 萬慶 Vạn Khánh 1662年
玄宗 (Hiân-chong) 景治 (Kéng-tī) 景治 Cảnh Trị 1663年 - 1671年
嘉宗 (Ka-chong) 陽德 (Iông-tek) 陽德 Dương Đức 1672年 - 1674年
德元 (Tek-goân) 德元 Đức Nguyên 1674年 - 1675年
僖宗 (Hi-chong) 永治 (Éng-tī) 永治 Vĩnh Trị 1676年 - 1680年
正和 (Chèng-hô) 正和 Chính華 1680年 - 1705年
黎裕宗 永盛 (Éng-sēng) 永盛 Vĩnh Thịnh 1705年 - 1720年
保泰 (Pó-thài) 保泰 Bảo體 1720年 - 1729年
黎Duy Phường 永慶 (Éng-khèng) 永慶 Vĩnh Khánh 1729年 - 1732年
純宗 (Sûn-chong) 龍德 (Liông-tek) 龍德 Long Đức 1732年 - 1735年
懿宗 (Ì-chong) 永祐 (Éng-iū) 永祐 Vĩnh Hựu 1735年 - 1740年
顯宗 (Hián-chong) 景興 (Kéng-heng) 景興 Cảnh Hưng 1740年 - 1786年
黎Chiêu Thống 昭統 (Chiau-thóng) 昭統 Chiêu Thống 1787年 - 1789年

Tây Sơn朝‎[修改]

皇帝 年號 時間 注跤
閩南語 漢字 國語字
Nguyễn Nhạc 泰德 (Thài-tek) 泰德 Thái Đức 1778年 - 1793年
Nguyễn Huệ 光中 (Kong-tiong) 光中 Quang Trung 1788年 - 1792年
Nguyễn Quang Toản 景盛 (Kéng-sēng) 景盛 Cảnh Thịnh 1793年 - 1801年
寶興 (Pó-heng) 寶興 Bảo Hưng 1801年 - 1802年

Nguyễn朝[修改]

皇帝 年號 時間 注跤
閩南語 漢字 國語字
Nguyễn世祖 (Sè-chó͘) 嘉隆 (Ka-liông) 嘉隆 Gia龍 1802年 - 1820年
Nguyễn聖祖 (Sèng-chó͘) 明命 (Bêng-bēng) 明命 Minh Mạng 1820年 - 1841年
Nguyễn憲祖 (Hiàn-chó͘) 紹治 (Siāu-tī) 紹治 Thiệu Trị 1841年 - 1847年
Nguyễn翼宗 (E̍k-chong),
Nguyễn宮宗 (Kiong-chong),
Nguyễn Phúc Thăng
嗣德 (Sū-tek) 嗣德 Tự Đức 1847年 - 1883年
Nguyễn感宗 (Kám-chong) 建福 (Kiàn-hok) 建福 Kiến Phúc 1883年
Nguyễn Phúc Minh 咸宜 (Hâm-gî) 咸宜 Hàm Nghi 1884年 - 1885年
Nguyễn景宗 (Kéng-chong) 同慶 (Tông-khèng) 同慶 Đồng Khánh 1885年 - 1889年
Nguyễn Phúc Chiêu 成泰 (Sêng-thài) 成泰 Thành體 1889年 - 1907年
Nguyễn Phúc Hoàng 維新 (Ûi-sin) 維新 Duy陳 1907年 - 1916年
Nguyễn皇宗 (Hông-chong) 啟定 (Khé-tēng) 啓定 Khải Định 1916年 - 1925年
Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy 保大 (Pó-tāi) 保大 Bảo Đại 1926年 - 1945年

參考 (Chham-khó)資料 (chu-liāu)[修改]