Triệu Tiâu
跳至導覽
跳至搜尋
Triệu
趙朝 的君主 [修改]
尊號佮諡號 ( |
|||
---|---|---|---|
武帝 (Vũ Đế) |
(趙佗, Triệu Đà) |
從207年 | |
文帝 (Văn Đế) |
趙 (趙眜, Triệu Mạt) |
從137年前125年 | |
明王 (Minh Vương) |
趙 (趙嬰齊, Triệu Anh Tề) |
從125年前113年 | |
哀王 ( |
趙 (趙興, Triệu Hưng) |
從113年前112年 | |
術陽王 (Thuật Dương Vương) |
趙 (趙建德, Triệu Kiến Đức) |
從112年前111年 |